Keo chà ron chuyên dùng cho hồ bơi, spa, phòng tắm hơi, sauna
Tính năng sản phẩm:
Tính chất vật lý:
Khả năng chịu nhiệt
Khả năng kháng hóa chất
(++rất cao, += trung bình, 0=không)
Chú ý: kết quả trên có được dựa trên kết quả trong phòng thí nghiệm, kết quả sẽ có sai số so với kết quả tại công trường do sự khác nhau về điều kiện và cách thi công
Chỉ tiêu | weber.color classic |
Tỷ trọng | 1.3 kg/cm3 |
Thời gian để các thành phần hóa học phát huy hết tác dụng | 3 - 4 phút |
Thời gian trộn và sử dụng (trong bóng râm) | 20 phút ở nhiệt độ 35˚C |
Độ rộng của ron | 1 - 6 mm |
Thời gian chờ trước khi lưu thông | 3 ngày |
Lưu ý: Kết quả trên chỉ mang tính thực nghiệm. Kết quả sẽ có sai số so với kết quả tại công trường do sự khác nhau về điều kiện và cách thi công.
Tiêu chuẩn |
Chứng nhận ISO 13007 và EN 13888 |
|
Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 13007 và Tiêu chuẩn Châu Âu: EN 13888 |
Tiêu chuẩn | weber.color classic |
Độ chịu mài mòn ISO 13007 phần 4-4.4 và EN 12808-2 |
≤ 2,000 mm3 | 297 mm3 |
Cường độ uống theo tiêu chuẩn ISO 13007 phần 4-4.4.1.3 và EN 12808-3 |
≥ 2.5 N/mm2 | 6.17 N/mm2 |
Cường độ nén theo tiêu chuẩnb ISO 13007 phần 4-4.4.1.3 và EN 12808-3 |
≥ 15 N/mm2 | 27.29 N/mm2 |
Độ co ngót ISO 13007 phần 4-4.3 và EN 12808-4 |
≤ 3.0 mm./m | 1.29 mm./m |
Độ hút nước sau 30 phút ISO 13007 phần 4-4.2 và EN 12808-5 |
≤ 5.0 g |
0.07 g |
Độ hút nước sau 240 phút ISO 13007 phần 4-4.2 và EN 12808-5 |
≤ 10 g |
0.23 g |