CÁC ỨNG DỤNG :
ƯU ĐIỂM:
PHẠM VI ỨNG DỤNG :
MÔ TẢ CƠ BẢN :
CÁC CHỨNG NHẬN :
THÔNG TIN SẢN PHẨM :
Mô tả | Mã sản phẩm | Size [ml] | Số lượng |
FiGM | 508765 | 310 | 25 |
KP M2 Applicator Gun |
53117 | - | 1 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Thành phần hóa cơ bản | Sự phân tán Acrylic gốc nước |
Khối lượng riêng | Khoảng 1.3g / cm3 |
Thời gian đông kết | 1.7 mm / 24 giờ (phụ thuộc vào điều kiện) |
Nhiệt độ thi công | +5o C đến +35o C |
Nhiệt độ bắt đầu trương nở | Ca. 180o C |
Khả năng trương nở | Lên đến gấp 20 lần |
Thời gian ngưng kết | 15 phút tại 25oC / 50 RH |
Nhiệt độ bảo quản | Kho bảo quản luôn giữ nhiệt độ khô mát giữa ±5°C và ±25°C |
Hạn sử dụng | 18 Tháng |
Tiêu chuẩn kỹ thuật Châu Âu | ETA 14/0381 |
CE Mark | 1121-CPR-JA5047 |
Khả năng kháng hóa chất và nước |
FiGM không bị ảnh hưởng bởi: - Nước - Axit pha loãng - kiềm, - Xà phòng - Các hóa chất tẩy rữa gia dụng FiGM chứa acrylic polymer dẻo, là chất độn có tính kháng lửa cao. Không có thành phần nguy hiểm độc hại theo Tiêu chuẩn EEC |
THÔNG SỐ ỨNG DỤNG :
Services | Thời gian chống cháy (Phút) | ||
Loại | Sizes | Integrated Rating | Insulation Rating |
Ống PVC | Lên đến đường kính 125mm | 120 | 120 |
Ống HDPE | Lên đến đường kính 90mm | 120 | 120 |
Ống ABS | Lên đến đường kính 90mm | 120 | 120 |
Ống đồng bọc cách nhiệt | Lên đến đường kính ống 60mm + 32mm cách nhiệt | 120 | 120 |
Cáp | Lên đến đường kính 21mm x Chùm 10 max | 120 | 120 |
Hỗn hợp | Lên đến đường kính 63mm HDPE + 21mm diam cables x 10 | 120 | 120 |
Chiều dày tường tối thiểu = 100mm |
HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT :
Lưu ý: Các vật liệu chống cháy phải được lắp đặt theo hướng dẫn chi tiết hoặc các hệ thống chứng nhận đã được phê duyệt