- Tắc kê nhựa Fischer - Hammerfix N
Thích hợp với:
- Bê tông, Bêtông bọt
- Gạch đặc, Gạch ống
- Đá đặc tự nhiên
- Gạch đặc cát vữa
- Gạch đặc bêtông nhẹ
- Tấm panel thạch cao
- Gạch ống cát vữa, Gạch ống bêtông nhẹ
Ứng dụng sản phẩm:
- Khung cửa , vách ngăn, Bờ tường
- Tấm kim loại, Gỗ hộp, Mặt ốp
Thông tin sản phẩm
* Đặc tính sản phẩm:
- Tắc kê làm từ nhựa chất lượng cao.
- Tắc kê nhựa fischer N sẽ giãn nở khi đóng đinh vít vào, và cố định trong lỗ khoan bởi lực ma sát.
- Đinh vít làm từ thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ A2 thích hợp với các ứng dụng ngoài trời hoặc trong điều kiện ẩm ướt.
* Ưu điểm sản phẩm:
- Lắp đặt nén dễ dàng và nhanh chóng giúp giảm thời gian lắp đặt.
- Đầu chặn tích hợp không cho tắc kê giản nở (vướng) quá sớm và do đó cho phép xử lý dễ dàng.
- Đinh vít có răng có thể được đóng vào dễ dàng và tháo ra khi cần.
- Đầu pake cho phép tháo lỏng tắc kê, phù hợp với việc điều chỉnh sau cho lắp đặt hoặc rút ra.
Thông số kỹ thuật
Quy cách | Mã hiệu |
Đường kính lỗ khoan d0 [mm] |
Chiều sâu neo hiệu quả hef [mm] |
Chiều dài tắc kê l [mm] |
Chiều sâu tối thiểu cho lắp đặt h2 [mm] |
N 5 x 30/5 S (100) | 050395 | 5 | 25 | 30 | 45 |
N 5 x 30/5 S (200) | 513732 | 5 | 25 | 30 | 45 |
N 5 x 40/15 S (100) | 050351 | 5 | 25 | 40 | 55 |
N 5 x 40/15 S (200) | 513733 | 5 | 25 | 40 | 55 |
N 5 x 50/25 S (100) | 050352 | 5 | 25 | 50 | 65 |
N 5 x 50/25 S (200) | 513734 | 5 | 25 | 50 | 65 |
N 6 x 40/10 S (100) | 048788 | 6 | 30 | 40 | 55 |
N 6 x 40/10 S (200) | 513834 | 6 | 30 | 40 | 55 |
N 6 x 60/30 S (100) | 048789 | 6 | 30 | 60 | 75 |
N 6 x 60/30 S (200) | 513835 | 6 | 30 | 60 | 75 |
N 6 x 80/50 S (100) | 048790 | 6 | 30 | 80 | 95 |
N 6 x 80/50 S (200) | 513836 | 6 | 30 | 80 | 95 |
N 8 x 60/20 S (100) | 048791 | 8 | 40 | 60 | 75 |
N 8 x 80/40 S (100) | 048792 | 8 | 40 | 80 | 95 |
N 8 x 100/60 S (100) | 048793 | 8 | 40 | 100 | 115 |
N 8 x 120/80 S (100) | 048794 | 8 | 40 | 120 | 135 |
N 10 x 100/50 S (50) | 050346 | 10 | 50 | 100 | 115 |
N 10 x 135/85 S (50) | 050347 | 10 | 50 | 135 | 150 |
N 10 x 160/110 S (50) | 050348 | 10 | 50 | 160 | 175 |
N 10 x 230/180 S (50) | 050335 | 10 | 50 | 230 | 245 |
KHẢ NĂNG CHỊU LỰC:
Lực đề nghị Nrec [kN] và lực tới hạn Nu [kN]
Kích thước tắc kê | N5 | N6 | N8 | N10 |
Vật iệu nền | Nrec Nu | Nrec Nu | Nrec Nu | Nrec Nu |
Bê tông ≤ C12/15 [kN] | 0.16 1.1 | 0.20 1.4 | 0.27 1.9 | 0.33 2.3 |
Gạch đặc ≤ Mz 12 (DIN 105) [kN] | 0.14 1.0 | 0.17 1.2 | 0.24 1.7 | 0.30 2.1 |
Gạch đặc cát vữa ≤ KS12 (DIN106) [kN] | 0.14 1.0 | 0.17 1.2 | 0.24 1.7 | 0.33 2.3 |
Gạch đặc đá bọt V4 [kN] | 0.029 0.2 | 0.11 0.8 | 0.13 0.9 | 0.16 1.1 |
Bê tông bọt G2 [kN] | 0.029 0.2 | 0.036 0.25 | 0.071 0.5 | 0.10 0.7 |
Bê tông bot G4 [kN] | 0.071 0.5 | 0.093 0.65 | 0.11 0.8 | 0.16 1.1 |
Hướng dẫn lắp đặt
Ứng dụng khoan lắp đặt cho nền vật liệu là bê tông: