Keo chà ron/Keo chít mạch thông dụng, siêu mịn
Tính năng sản phạm:
Chỉ tiêu | weber.color classic |
Định mức trung bình | 1 kg/ 5 m2 |
Khối lượng riêng | ≈ 0.9 -1.1/cm3 |
Thời gian để các thành phần hóa học phát huy hết tác dụng | 3 - 4 phút |
Thời gian trộn và sử dụng | 30 phút ở nhiệt độ 35˚C |
Độ rộng của ron | 1 - 6 mm |
Thời gian chờ trước khi lưu thông | 24 giờ |
Lưu ý: Kết quả trên chỉ mang tính thực nghiệm. Kết quả sẽ có sai số so với kết quả tại công trường do sự khác nhau về điều kiện và cách thi công.
Tiêu chuẩn |
Chứng nhận ISO 13007 và EN 13888 |
|
Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 13007 và Tiêu chuẩn Châu Âu: EN 13888 |
Tiêu chuẩn | weber.color classic |
Độ chịu mài mòn ISO 13007 phần 4-4.4 và EN 12808-2 |
≤ 2,000 mm3 | 212 mm3 |
Cường độ uống theo tiêu chuẩn ISO 13007 phần 4-4.4.1.3 và EN 12808-3 |
≥ 2.5 N/mm2 | 4.77 N/mm2 |
Cường độ nén theo tiêu chuẩn ISO 13007 phần 4-4.4.1.3 và EN 12808-3 |
≥ 15 N/mm2 | 19.75 N/mm2 |
Độ co ngót ISO 13007 phần 4-4.3 và EN 12808-4 |
≤ 3.0 mm./m | 1.04 mm./m |
Độ hút nước sau 30 phút ISO 13007 phần 4-4.2 hoặc EN 12808-5 |
≤ 5.0 g | 2.27 g |